🔍 Tầm quan trọng và phạm vi áp dụng
Nghị định 181/2025/NĐ‑CP là văn bản pháp lý quan trọng, hướng dẫn chi tiết nhiều vấn đề còn chưa rõ tại Luật Thuế GTGT, gồm:
- Đối tượng nộp thuế (khoản 1, 4, 5 Điều 4 Luật GTGT)
- Đối tượng không chịu thuế (Điều 5)
- Giá tính thuế (Điều 7)
- Thời điểm xác định thuế (Điều 8)
- Thuế suất (Điều 9)
- Phương pháp khấu trừ và tính trực tiếp (Điều 11, 12)
- Điều kiện khấu trừ, hoàn thuế (Điều 14, 15)
Quy định này sẽ tác động sâu đến hoạt động kê khai, hạch toán, khấu trừ thuế GTGT của hầu hết doanh nghiệp từ ngày 01/07/2025.
🧩 Đối tượng áp dụng
- Người nộp thuế trong nước: Tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa, dịch vụ tại Việt Nam.
- Nhà cung cấp nước ngoài: Doanh nghiệp không có cơ sở thường trú tại Việt Nam nhưng cung cấp dịch vụ qua thương mại điện tử, nền tảng số, phần mềm.
Quy định này cụ thể hóa trách nhiệm kê khai và khấu trừ thuế đối với hoạt động cung cấp dịch vụ xuyên biên giới vốn đang ngày càng phổ biến.
🚫 Đối tượng không chịu thuế (Điều 5)
Danh mục đối tượng không chịu thuế được chi tiết hơn, đáng chú ý gồm:
- Quà tặng, quà biếu, hành lý trong định mức miễn thuế nhập khẩu
- Hàng hóa viện trợ, tài trợ khắc phục thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh
- Hàng hóa trao đổi của cư dân biên giới
- Di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia do cơ quan nhà nước nhập khẩu
- Sản phẩm nông nghiệp sơ chế như xay xát, bóc vỏ, sấy khô
Điểm mới: Nghị định bổ sung quy định hồ sơ chứng từ kèm theo để chứng minh đối tượng không chịu thuế, ví dụ: văn bản tiếp nhận hàng cứu trợ, xác nhận miễn thuế nhập khẩu.
💰 Giá tính thuế (Điều 7)
Giá tính thuế GTGT được quy định cụ thể theo từng loại hàng hóa, dịch vụ:
- Hàng hóa trong nước: Giá bán chưa có VAT
- Hàng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt: Giá bán đã có thuế tiêu thụ đặc biệt, chưa VAT
- Hàng chịu thuế bảo vệ môi trường: Giá bán đã có thuế bảo vệ môi trường, chưa VAT
- Hàng nhập khẩu: Tổng cộng gồm trị giá hải quan + thuế nhập khẩu + các thuế bổ sung (tiêu thụ đặc biệt, môi trường)
Ví dụ: Một lô hàng nhập khẩu chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, doanh nghiệp phải cộng đủ tất cả khoản thuế trước khi áp dụng thuế GTGT đầu ra.
⏱️ Thời điểm xác định thuế (Điều 8 khoản 2)
Thời điểm lập hóa đơn là thời điểm xác định phát sinh thuế GTGT, không phụ thuộc thời điểm thu tiền.
Quy định này phù hợp nguyên tắc dồn tích, bảo đảm doanh nghiệp kê khai kịp thời doanh thu – thuế phát sinh, tránh chênh lệch số liệu kỳ báo cáo.
📊 Thuế suất GTGT (Điều 9)
Thuế suất không thay đổi nhưng điều kiện áp dụng được nhấn mạnh rõ hơn:
- 0%: Xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ. Phải đủ bộ hồ sơ gồm:
- Hợp đồng xuất khẩu/gia công
- Tờ khai hải quan
- Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt
- 5%: Các hàng hóa, dịch vụ ưu tiên (lương thực, sách, dược phẩm)
- 10%: Áp dụng phổ biến
Đáng lưu ý: Hàng hóa xuất khẩu chỉ được áp dụng thuế suất 0% khi chứng từ thanh toán qua ngân hàng đầy đủ.
💳 Thanh toán không dùng tiền mặt (Điều 26)
Đây là một trong những điểm thay đổi lớn nhất:
- Mọi hóa đơn từ 5 triệu đồng trở lên (bao gồm VAT) bắt buộc có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt (chuyển khoản, thẻ, phương thức điện tử).
- Nếu nhiều hóa đơn nhỏ cùng ngày của một người bán cộng lại từ 5 triệu trở lên, cũng phải thanh toán không dùng tiền mặt.
- Trường hợp đặc biệt:
- Bù trừ công nợ, trả góp, cấn trừ qua bên thứ ba cần có hợp đồng, biên bản đối chiếu, chứng từ rõ ràng.
- Nhân viên thanh toán hộ phải chứng minh qua quy chế tài chính nội bộ và chứng từ thanh toán lại.
- Nếu đến thời hạn thanh toán nhưng không có chứng từ không dùng tiền mặt, doanh nghiệp phải kê khai điều chỉnh giảm VAT đã khấu trừ.
Quy định này nhằm siết chặt gian lận hóa đơn, nâng cao tính minh bạch trong quản lý thuế.
Tải về: Mẫu Giấy ủy quyền thanh toán để cá nhân thay mặt công ty thanh toán
🔄 Khấu trừ thuế GTGT đầu vào (Điều 14)
Điều kiện khấu trừ VAT đầu vào được quy định rõ ràng:
- Hóa đơn GTGT hợp pháp.
- Thanh toán không dùng tiền mặt đối với khoản ≥ 5 triệu.
- Trường hợp trả góp, bù trừ, cấn trừ phải có hồ sơ hợp đồng, biên bản, chứng từ.
- Nếu đến kỳ thanh toán mà chưa thanh toán không dùng tiền mặt, phải điều chỉnh giảm VAT đã khấu trừ.
Doanh nghiệp cần lưu ý rà soát các khoản mua trả chậm và chuẩn bị sẵn bộ hồ sơ thanh toán.
💵 Hoàn thuế GTGT đầu vào (Điều 15 và Điều 31)
Nghị định mở rộng điều kiện hoàn thuế:
- Doanh nghiệp có thuế đầu vào chưa khấu trừ từ 300 triệu đồng trở lên trong 12 tháng hoặc 4 quý liên tiếp, được hoàn thuế nếu áp dụng thuế suất 5%.
- Doanh nghiệp có doanh thu từ 1 tỷ đồng hoặc tự nguyện áp dụng phương pháp khấu trừ cũng được hoàn thuế nếu đủ điều kiện.
- Các dự án ODA, viện trợ nhân đạo được hưởng chính sách hoàn thuế đặc thù.
🔁 Thay thế văn bản và điều khoản chuyển tiếp (Điều 38–40)
Nghị định này:
- Thay thế toàn bộ Nghị định 209/2013/NĐ‑CP, Nghị định 49/2022/NĐ‑CP và các phụ lục liên quan.
- Áp dụng điều khoản chuyển tiếp:
- Dự án đầu tư trước 01/7/2025 được áp dụng hoàn thuế cũ.
- Quy định hoàn thuế mới áp dụng từ kỳ tính thuế quý III/2025.
📌 8 điểm mới nổi bật
- Bắt buộc thanh toán không dùng tiền mặt cho hóa đơn từ 5 triệu đồng.
- Áp dụng cộng dồn hóa đơn trong ngày để kiểm soát thanh toán.
- Yêu cầu hồ sơ đầy đủ khi bù trừ, trả góp, thanh toán qua bên thứ ba.
- Giá tính thuế rõ ràng, bao gồm thuế khác trước VAT.
- Điều kiện hoàn thuế mở rộng từ ngưỡng 300 triệu hoặc doanh thu 1 tỷ.
- Mở rộng đối tượng không chịu thuế (nông sản sơ chế, hàng viện trợ, di sản văn hóa).
- Siết điều kiện áp dụng thuế suất 0% (hợp đồng, hải quan, chuyển khoản).
- Thay thế toàn bộ Nghị định cũ, áp dụng từ 01/7/2025.
🎯 Kết luận
Nghị định 181/2025/NĐ‑CP là bước tiến lớn trong quản lý thuế GTGT, đặc biệt ở các khâu:
- Quản lý hóa đơn và chứng từ thanh toán
- Kiểm soát điều kiện khấu trừ và hoàn thuế
- Cập nhật giá tính thuế và thời điểm xác định nghĩa vụ thuế
Doanh nghiệp cần chủ động rà soát quy trình nội bộ, chuẩn bị hồ sơ, cập nhật phần mềm kế toán – hóa đơn điện tử để đáp ứng đúng quy định mới, tránh rủi ro về thuế.
VTAC đồng hành cùng bạn gắn kết pháp lý và thực thi hiệu quả.